daemon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaIPA: /ˈdi:.mən/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Hy Lạp Cổ δαίμων (daemon) " vị chúa, vị thần, có quyền năng, siêu nhân, người bảo vệ tinh thần", từ δαίω (daio) nghĩa là động từ "phân chia, phân phối số phận".
Danh từ
sửadaemon
- (Từ cổ) Demon.
- (Thần thoại Hy Lạp) Một loài giữa người và thần.
- Nội tâm
- (Máy tính) Một chương trình chạy như tiến trình nền, thực hiện các nhiệm vụ như cung cấp tập tin cho các trình yêu cầu.
Đồng nghĩa
sửanội tâm
Dịch
sửa- trong máy tính