Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæ.di/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

daddy /ˈdæ.di/

  1. (Thông tục) Ba, cha, bố, thầy.

Tham khảo

sửa