Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.ˌkrɑːn/

Danh từ

sửa

dacron /ˈdeɪ.ˌkrɑːn/

  1. Loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp như dacron.

Tham khảo

sửa