Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dòng tiền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤wŋ
˨˩
tiə̤n
˨˩
jawŋ
˧˧
tiəŋ
˧˧
jawŋ
˨˩
tiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟawŋ
˧˧
tiən
˧˧
Danh từ
sửa
Tổng lượng tiền một
doanh nghiệp
hoặc
cá nhân
thu được hoặc
chi trả
trong một khoảng
thời gian
nhất định
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
cash flow