Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤wŋ˨˩ tiə̤n˨˩jawŋ˧˧ tiəŋ˧˧jawŋ˨˩ tiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟawŋ˧˧ tiən˧˧

Danh từ

sửa
  1. Tổng lượng tiền một doanh nghiệp hoặc cá nhân thu được hoặc chi trả trong một khoảng thời gian nhất định.

Dịch

sửa