Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈkæʃ ˈfloʊ/

Danh từ

sửa

cash flow / ˈkæʃ ˈfloʊ/

  1. (Kế toán) Lưu chuyển tiền tệ; dòng tiền mặt

Tham khảo

sửa