Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

dîner nội động từ /di.ne/

  1. Ăn bữa tối.
  2. Ăn bữa trưa.
    il me semble que j'ai diné quand je le vois — trông thấy nó tôi đã đầy ruột

Tham khảo sửa