dévoyer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.vwa.je/
Ngoại động từ sửa
dévoyer ngoại động từ /de.vwa.je/
- (Văn học) Làm cho lầm lạc, làm cho sa đoạ.
- (Đường sắt) Cho chạy sai đường.
- (Xây dựng) Làm nghiêng (đi).
- Dévoyer un tuyau de cheminée — làm nghêng một ống khói
Tham khảo sửa
- "dévoyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)