Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.vwa.je/

Ngoại động từ

sửa

dévoyer ngoại động từ /de.vwa.je/

  1. (Văn học) Làm cho lầm lạc, làm cho sa đoạ.
  2. (Đường sắt) Cho chạy sai đường.
  3. (Xây dựng) Làm nghiêng (đi).
    Dévoyer un tuyau de cheminée — làm nghêng một ống khói

Tham khảo

sửa