déviation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déviation /de.vja.sjɔ̃/ |
déviations /de.vja.sjɔ̃/ |
déviation gc /de.vja.sjɔ̃/
- Sự lệch, sự trệch.
- Déviation d’un projectile — sự trệch đường đạn
- Déviation du col de l’utérus — sự lệch cổ tử cung
- (Nghĩa bóng) Sự lệch lạc, sự sai lệch (trong tư cách xử sự, trong một học thuyết... ).
- (Giao thông) Sự cho rẽ; đường rẽ.
- Déviation des voitures pour cause de travaux — sự cho rẽ xe vì lý do sửa dường
Tham khảo
sửa- "déviation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)