dévergondage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vɛʁ.ɡɔ̃.daʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dévergondage /de.vɛʁ.ɡɔ̃.daʒ/ |
dévergondages /de.vɛʁ.ɡɔ̃.daʒ/ |
dévergondage gđ /de.vɛʁ.ɡɔ̃.daʒ/
- Sự phóng đãng, sự dâm loạn.
- (Nghĩa bóng) Sự phóng túng, sự lung tung.
- Dévergondage d’imagination — sự tưởng tượng lung tung
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dévergondage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)