Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.vɛʁ.ɡɔ̃.daʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dévergondage
/de.vɛʁ.ɡɔ̃.daʒ/
dévergondages
/de.vɛʁ.ɡɔ̃.daʒ/

dévergondage /de.vɛʁ.ɡɔ̃.daʒ/

  1. Sự phóng đãng, sự dâm loạn.
  2. (Nghĩa bóng) Sự phóng túng, sự lung tung.
    Dévergondage d’imagination — sự tưởng tượng lung tung

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa