Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /det.ʁa.ke/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực détraqué
/det.ʁa.ke/
détraqués
/det.ʁa.ke/
Giống cái détraquée
/det.ʁa.ke/
détraquées
/det.ʁa.ke/

détraqué /det.ʁa.ke/

  1. Hỏng máy.
    Moteur détraqué — động cơ hỏng máy
    Santé détraquée — (thân mật) sức khỏe ọp ẹp
  2. Rối loạn (cơ thể, đầu óc).

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít détraquée
/det.ʁa.ke/
détraqués
/det.ʁa.ke/
Số nhiều détraquée
/det.ʁa.ke/
détraqués
/det.ʁa.ke/

détraqué /det.ʁa.ke/

  1. Kẻ loạn óc.

Tham khảo

sửa