Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.tɛ.ʁœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít déterreur
/de.tɛ.ʁœʁ/
déterreurs
/de.tɛ.ʁœʁ/
Số nhiều déterreur
/de.tɛ.ʁœʁ/
déterreurs
/de.tɛ.ʁœʁ/

déterreur /de.tɛ.ʁœʁ/

  1. Người đào bới, người khai quật.
  2. Người tìm ra, người phát hiện ra.

Tham khảo

sửa