dételer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /det.le/
Ngoại động từ
sửadételer ngoại động từ /det.le/
- Tháo ách, tháo cương.
- Dételer un bœuf — tháo ách một con bò
- Dételer un cheval — tháo cương một con ngựa
Nội động từ
sửadételer nội động từ /det.le/
- (Nghĩa bóng, thân mật) Nghỉ.
- Travailler toute la journée sans dételer — làm việc cả ngày không nghỉ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dételer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)