atteler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.le/
Ngoại động từ
sửaatteler ngoại động từ /at.le/
- Đóng, mắc (vào xe, vào cày).
- Atteler un cheval à une voiture — đóng ngựa vào xe
- Atteler un buffle à la charrue — mắc trâu vào cày
- (Đường sắt) Móc (toa xe lửa).
- Atteler des wagons — móc toa xe lửa
- (Nghĩa bóng) Đặt vào, giao cho.
- Atteler quelqu'un à une tâche — đặt ai vào (giao cho ai) một nhiệm vụ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "atteler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)