Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

atteler ngoại động từ /at.le/

  1. Đóng, mắc (vào xe, vào cày).
    Atteler un cheval à une voiture — đóng ngựa vào xe
    Atteler un buffle à la charrue — mắc trâu vào cày
  2. (Đường sắt) Móc (toa xe lửa).
    Atteler des wagons — móc toa xe lửa
  3. (Nghĩa bóng) Đặt vào, giao cho.
    Atteler quelqu'un à une tâche — đặt ai vào (giao cho ai) một nhiệm vụ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa