Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ta.pi.se/

Ngoại động từ sửa

détapisser ngoại động từ /de.ta.pi.se/

  1. Gỡ thảm đi, cất thảm đi.

Tham khảo sửa