déstructurer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /des.tʁyk.ty.ʁe/
Ngoại động từ
sửadéstructurer ngoại động từ /des.tʁyk.ty.ʁe/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déstructurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
déstructurer ngoại động từ /des.tʁyk.ty.ʁe/