structurer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stʁyk.ty.ʁe/
Ngoại động từ
sửastructurer ngoại động từ /stʁyk.ty.ʁe/
- Cấu trúc.
- Structurer une administration — cấu trúc một bộ máy hành chính
Tham khảo
sửa- "structurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)