Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désertion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.zɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
désertion
/de.zɛʁ.sjɔ̃/
désertions
/de.zɛʁ.sjɔ̃/
désertion
gc
/de.zɛʁ.sjɔ̃/
Sự
đào ngũ
.
Sự
bỏ ngũ
;
sự
bỏ
hàng ngũ
.
Trái nghĩa
sửa
Fidélité
,
ralliement
Tham khảo
sửa
"
désertion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)