Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɛʁ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désertion
/de.zɛʁ.sjɔ̃/
désertions
/de.zɛʁ.sjɔ̃/

désertion gc /de.zɛʁ.sjɔ̃/

  1. Sự đào ngũ.
  2. Sự bỏ ngũ; sự bỏ hàng ngũ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa