Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɛʁ.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déserteur
/de.zɛʁ.tœʁ/
déserteurs
/de.zɛʁ.tœʁ/

déserteur /de.zɛʁ.tœʁ/

  1. Kẻ đào ngũ.
  2. Kẻ bỏ ngũ, kẻ bỏ hàng ngũ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa