Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.fɑ̃.sœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
défenseur
/de.fɑ̃.sœʁ/
défenseurs
/de.fɑ̃.sœʁ/

défenseur /de.fɑ̃.sœʁ/

  1. Ngừơi phòng thủ; người bảo vệ.
  2. Người bênh vực.
  3. Người bào chữa.

Tham khảo sửa