Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.sɑ̃.si.bi.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désensibilisation
/de.sɑ̃.si.bi.li.za.sjɔ̃/
désensibilisation
/de.sɑ̃.si.bi.li.za.sjɔ̃/

désensibilisation gc /de.sɑ̃.si.bi.li.za.sjɔ̃/

  1. (Nhiếp ảnh) Chất hãm nhạy.
  2. (Y học) Sự giải cảm ứng.

Tham khảo

sửa