désenfiler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɑ̃.fi.le/
Ngoại động từ
sửadésenfiler ngoại động từ /de.zɑ̃.fi.le/
- Rút chỉ xâu ra, tháo chỉ xâu.
- Désenfiler une aiguille — rút chỉ xâu ở kim
- désenfiler des perles — tháo chỉ xâu hạt trai
Tham khảo
sửa- "désenfiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)