Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zastʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désastre
/de.zastʁ/
désastres
/de.zastʁ/

désastre /de.zastʁ/

  1. Tai họa, thảm họa.
    Les désastres de la guerre — tai họa chiến tranh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa