Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désastre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.zastʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
désastre
/de.zastʁ/
désastres
/de.zastʁ/
désastre
gđ
/de.zastʁ/
Tai họa
,
thảm họa
.
Les
désastres
de la guerre
— tai họa chiến tranh
Trái nghĩa
sửa
Aubaine
,
bénédiction
,
bonheur
,
réussite
,
succès
Tham khảo
sửa
"
désastre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)