désapprovisionner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.pʁɔ.vi.zjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửadésapprovisionner ngoại động từ /de.za.pʁɔ.vi.zjɔ.ne/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désapprovisionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)