Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.pʁɔ.vi.zjɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

désapprovisionner ngoại động từ /de.za.pʁɔ.vi.zjɔ.ne/

  1. Lấy mất kho trữ.
  2. Lấy đạn đi.
    Désapprovisionner une arme à feu — lấy đạn ở một khẩu súng đi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa