désappointement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.pwɛ̃t.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désappointement /de.za.pwɛ̃t.mɑ̃/ |
désappointements /de.za.pwɛ̃t.mɑ̃/ |
désappointement gđ /de.za.pwɛ̃t.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désappointement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)