déréglé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁe.ɡle/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déréglé /de.ʁe.ɡle/ |
déréglés /de.ʁe.ɡle/ |
Giống cái | déréglée /de.ʁe.ɡle/ |
déréglées /de.ʁe.ɡle/ |
déréglé /de.ʁe.ɡle/
- Rối loạn, hỏng.
- Không đều.
- Pouls déréglé — mạch không đều
- Bừa bãi.
- Vie déréglée — cuộc sống bừa bãi
- Quá mức, quá chừng.
- Ambition déréglée — lòng tham quá chừng
Tham khảo
sửa- "déréglé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)