Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nɑ̃.ti/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực nanti
/nɑ̃.ti/
nantis
/nɑ̃.ti/
Giống cái nantie
/nɑ̃.ti/
nantis
/nɑ̃.ti/

nanti /nɑ̃.ti/

  1. đầy đủ; giàu.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
nanti
/nɑ̃.ti/
nantis
/nɑ̃.ti/

nanti /nɑ̃.ti/

  1. Người giàu.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa