nanti
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɑ̃.ti/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nanti /nɑ̃.ti/ |
nantis /nɑ̃.ti/ |
Giống cái | nantie /nɑ̃.ti/ |
nantis /nɑ̃.ti/ |
nanti /nɑ̃.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nanti /nɑ̃.ti/ |
nantis /nɑ̃.ti/ |
nanti gđ /nɑ̃.ti/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "nanti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)