dépouille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.puj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dépouille /de.puj/ |
dépouilles /de.puj/ |
dépouille gc /de.puj/
- Xác lột.
- Dépouille d’un serpent — xác rắn lột
- Da (lột).
- Dépouille d’un tigre — da hổ
- Di hài.
- (Nông nghiệp) Sự thu hoạch, sự gặt hái.
- Champ après la dépouille — cánh đồng sau khi gặt hái
- (Số nhiều) Chiến lợi phẩm.
Đồng nghĩa
sửa- di hài
Tham khảo
sửa- "dépouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)