Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pɔ.se.de/

Ngoại động từ

sửa

déposséder ngoại động từ /de.pɔ.se.de/

  1. Truất quyền sở hữu; truất.
    Déposséder quelqu'un de ses biens — truất quyền sở hữu tài sản của ai
    Roi dépossédé — ông vua bị truất

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa