dépoétiser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pɔ.e.ti.ze/
Ngoại động từ
sửadépoétiser ngoại động từ /de.pɔ.e.ti.ze/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dépoétiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dépoétiser ngoại động từ /de.pɔ.e.ti.ze/