Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pɔ.e.ti.ze/

Ngoại động từ

sửa

dépoétiser ngoại động từ /de.pɔ.e.ti.ze/

  1. Làm mất thi vị, làm mất vẻ thơ.
    Dépoétiser un sujet — làm mất thi vị của một đề tài

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa