poétiser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.e.ti.ze/
Ngoại động từ
sửapoétiser ngoại động từ /pɔ.e.ti.ze/
- Thi vị hóa.
- Poétiser la vie — thi vị hóa cuộc sống
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "poétiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)