Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɛs.pe.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inespéré
/i.nɛs.pe.ʁe/
inespérées
/i.nɛs.pe.ʁe/
Giống cái inespérée
/i.nɛs.pe.ʁe/
inespérées
/i.nɛs.pe.ʁe/

inespéré /i.nɛs.pe.ʁe/

  1. Bất ngờ, quá mức mong đợi.
    Chance inespérée — điều may mắn bất ngờ
    Arriver à des résultats inespérés — đạt tới những kết quả quá sức mong đợi

Tham khảo

sửa