dépliant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pli.jɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dépliant /de.pli.jɑ̃/ |
dépliants /de.pli.jɑ̃/ |
dépliant gđ /de.pli.jɑ̃/
- Phụ trương gập (to hơn khổ sách, gập lại trong sách, khi (xem) phải giở ra).
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépliant /de.pli.jɑ̃/ |
dépliant /de.pli.jɑ̃/ |
Giống cái | dépliante /de.pli.jɑ̃t/ |
dépliante /de.pli.jɑ̃t/ |
dépliant /de.pli.jɑ̃/
Tham khảo
sửa- "dépliant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)