Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pli.jɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dépliant
/de.pli.jɑ̃/
dépliants
/de.pli.jɑ̃/

dépliant /de.pli.jɑ̃/

  1. Phụ trương gập (to hơn khổ sách, gập lại trong sách, khi (xem) phải giở ra).

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépliant
/de.pli.jɑ̃/
dépliant
/de.pli.jɑ̃/
Giống cái dépliante
/de.pli.jɑ̃t/
dépliante
/de.pli.jɑ̃t/

dépliant /de.pli.jɑ̃/

  1. Giở ra được.
    Fauteuil dépliant formant canapé — ghế bành giở ra thành tràng kỷ

Tham khảo

sửa