bienvenu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bjɛ̃v.ny/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bienvenu /bjɛ̃v.ny/ |
bienvenus /bjɛ̃v.ny/ |
Giống cái | bienvenu /bjɛ̃v.ny/ |
bienvenus /bjɛ̃v.ny/ |
bienvenu /bjɛ̃v.ny/
- Đúng lúc.
- Une remarque bienvenue — một nhận xét đúng lúc
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bienvenu /bjɛ̃v.ny/ |
bienvenus /bjɛ̃v.ny/ |
Số nhiều | bienvenu /bjɛ̃v.ny/ |
bienvenus /bjɛ̃v.ny/ |
bienvenu /bjɛ̃v.ny/
- Người được đón tiếp niềm nở, người được hoan nghênh; cái được hoan nghênh.
- Soyez le bienvenu! — hoan nghênh anh đã đến!
Tham khảo
sửa- "bienvenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)