Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pi.te/

Ngoại động từ

sửa

dépiter ngoại động từ /de.pi.te/

  1. Làm bực mình.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa