Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pœ.ple/

Ngoại động từ

sửa

dépeupler ngoại động từ /de.pœ.ple/

  1. Làm giảm số dân.
    dépeupler un étang — làm một ao bớt cá
    dépeupler une forêt — làm một rừng bớt cầm thú

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa