dépensier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pɑ̃.sje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépensier /de.pɑ̃.sje/ |
dépensiers /de.pɑ̃.sje/ |
Giống cái | dépensière /de.pɑ̃.sjɛʁ/ |
dépensiers /de.pɑ̃.sje/ |
dépensier /de.pɑ̃.sje/
- Tiêu hoang, hay tiêu hoang.
- Jeune homme dépensier — thanh niên hay tiêu hoang
- Phụ trách chi tiêu (trong một tập thể).
- Sœur dépensière — bà phước phụ trách chi tiêu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dépensière /de.pɑ̃.sjɛʁ/ |
dépensiers /de.pɑ̃.sje/ |
Số nhiều | dépensière /de.pɑ̃.sjɛʁ/ |
dépensiers /de.pɑ̃.sje/ |
dépensier /de.pɑ̃.sje/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dépensier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)