dépatouiller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.pa.tu.je/
Động từ phản thân sửa
se dépatouiller tự động từ /de.pa.tu.je/
- (Thân mật) Thoát khỏi vũng lầy.
- (Nghĩa bóng) Tự giải nguy; xoay xở.
Tham khảo sửa
- "dépatouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)