Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.pa.ʁje/

Ngoại động từ sửa

déparier ngoại động từ /de.pa.ʁje/

  1. Tách (con vật) khỏi cặp.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm lẻ đôi.
    Déparier des gants — làm lẻ đôi găng, làm mất một chiếc găng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa