déparier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.pa.ʁje/
Ngoại động từ sửa
déparier ngoại động từ /de.pa.ʁje/
- Tách (con vật) khỏi cặp.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm lẻ đôi.
- Déparier des gants — làm lẻ đôi găng, làm mất một chiếc găng
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "déparier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)