apparier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pa.ʁje/
Ngoại động từ
sửaapparier ngoại động từ /a.pa.ʁje/
- Ghép cặp, ghép đôi, xếp thành đôi.
- Apparier des bas — xếp bít tất thành đôi
- Apparier des pigeons — ghép cặp bồ câu (một con đực, một con cái để cho sinh sản)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "apparier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)