Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pa.ʁje/

Ngoại động từ

sửa

apparier ngoại động từ /a.pa.ʁje/

  1. Ghép cặp, ghép đôi, xếp thành đôi.
    Apparier des bas — xếp bít tất thành đôi
    Apparier des pigeons — ghép cặp bồ câu (một con đực, một con cái để cho sinh sản)

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa