agrémenter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡʁe.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửaagrémenter ngoại động từ /a.ɡʁe.mɑ̃.te/
- Làm cho đẹp, tô điểm.
- Habit agrémenté de broderies — áo có thêu cho đẹp
- Agrémenter un exposé — tô điểm bài thuyết trình
- Une dispute agrémentée de coups de poing — cuộc cãi vã được tô điểm bằng những cú đấm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "agrémenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)