Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡʁe.mɑ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

agrémenter ngoại động từ /a.ɡʁe.mɑ̃.te/

  1. Làm cho đẹp, tô điểm.
    Habit agrémenté de broderies — áo có thêu cho đẹp
    Agrémenter un exposé — tô điểm bài thuyết trình
    Une dispute agrémentée de coups de poing — cuộc cãi vã được tô điểm bằng những cú đấm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa