Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépêtrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pet.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
dépêtrer
ngoại động từ
/de.pet.ʁe/
Gỡ
chân
ra
.
Trái nghĩa
sửa
Empêtrer
Encombrer
,
entraver
(s')
Rechercher
Tham khảo
sửa
"
dépêtrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)