Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pe.ʁis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dépérissement
/de.pe.ʁis.mɑ̃/
dépérissement
/de.pe.ʁis.mɑ̃/

dépérissement /de.pe.ʁis.mɑ̃/

  1. Sự tàn lụi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa