dépérissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pe.ʁis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dépérissement /de.pe.ʁis.mɑ̃/ |
dépérissement /de.pe.ʁis.mɑ̃/ |
dépérissement gđ /de.pe.ʁis.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dépérissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)