Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dénudation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
dénudation
gc
(
Y học
) Sự
tách
trần
.
(
Địa chất, địa lý
) Sự
bóc mòn
.
Sự
trơ trụi
(cây không lá; đất không cây cối... ).
Tham khảo
sửa
"
dénudation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)