dénonciation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.nɔ̃.sja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dénonciation /de.nɔ̃.sja.sjɔ̃/ |
dénonciations /de.nɔ̃.sja.sjɔ̃/ |
dénonciation gc /de.nɔ̃.sja.sjɔ̃/
- Sự tố giác, sự tố cáo.
- Sự bãi bỏ.
- La dénonciation d’un traité — sự bãi bỏ một hiệp ước
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự thông báo.
Tham khảo
sửa- "dénonciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)