Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.nɔ̃.bʁe/

Ngoại động từ sửa

dénombrer ngoại động từ /de.nɔ̃.bʁe/

  1. Đếm, ra, thông .
    Dénombrer une flotte — thống kê một đội tàu

Tham khảo sửa