Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dénombrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.nɔ̃.bʁe/
Ngoại động từ
sửa
dénombrer
ngoại động từ
/de.nɔ̃.bʁe/
Đếm
,
kê
ra
,
thông
kê
.
Dénombrer
une flotte
— thống kê một đội tàu
Tham khảo
sửa
"
dénombrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)