Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

dénationalisation gc

  1. Sự thôi quốc hữu hóa, sự bãi bỏ quốc hữu hóa.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự mất tính chất dân tộc.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự bỏ quốc tịch.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa