démocrate-chrétien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démocrate-chrétien /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/ |
démocrates-chrétiens /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/ |
Giống cái | démocrate-chrétien /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/ |
démocrates-chrétiens /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/ |
démocrate-chrétien /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | démocrates-chrétiens /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/ |
démocrates-chrétiens /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/ |
Số nhiều | démocrates-chrétiens /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/ |
démocrates-chrétiens /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/ |
démocrate-chrétien /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "démocrate-chrétien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)