démettre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mɛtʁ/
Ngoại động từ
sửadémettre ngoại động từ /de.mɛtʁ/
- Làm sai khớp, làm trật xương.
- Démettre un bras à quelqu'un — làm sai khớp cánh tay ai
- Cách chức.
- Démettre quelqu'un de ses fonctions — cách chức ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "démettre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)