démembrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mɑ̃.bʁe/
Ngoại động từ
sửadémembrer ngoại động từ /de.mɑ̃.bʁe/
- Chặt chân (một con vật khi pha thịt).
- Démembrer un cerf — chặt chân con hươu
- (Nghĩa bóng) Chia cắt.
- Démembrer un pays — chia cắt một nước
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "démembrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)