démasquer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.mas.ke/
Ngoại động từ sửa
démasquer ngoại động từ /de.mas.ke/
- Bỏ mặt nạ (cho ai).
- (Nghĩa bóng) Vạch trần, lột mặt nạ.
- Démasquer l’hypocrisie — vạch trần sự giả đạo đức
- Démasquer un traître — lột mặt nạ một thằng phản phúc
- démasquer ses batteries — (nghĩa bóng) để lộ kế hoạch; để lộ ý đồ
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "démasquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)